Có 2 kết quả:
所属单位 suǒ shǔ dān wèi ㄙㄨㄛˇ ㄕㄨˇ ㄉㄢ ㄨㄟˋ • 所屬單位 suǒ shǔ dān wèi ㄙㄨㄛˇ ㄕㄨˇ ㄉㄢ ㄨㄟˋ
suǒ shǔ dān wèi ㄙㄨㄛˇ ㄕㄨˇ ㄉㄢ ㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) affiliated unit
(2) subsidiary
(2) subsidiary
Bình luận 0
suǒ shǔ dān wèi ㄙㄨㄛˇ ㄕㄨˇ ㄉㄢ ㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) affiliated unit
(2) subsidiary
(2) subsidiary
Bình luận 0